vi.wiktionary.org

Website:https://vi.wiktionary.org
Vote-up nhận được58343
Vote-down nhận được44592
Điểm:13750 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (201024)

1

3 Thumbs up   11 Thumbs down

máy tính


Máy thực hiện tự động các phép tính. | Máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử (nói tắt). | Công cụ nhỏ, thường đủ nhỏ để bỏ vào túi, có khả năng thực hiện tự động các phép tính căn bản như cộ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   5 Thumbs down

vie


Ganh đua; tranh, tranh giành, cạnh tranh, thi đua. | : ''to '''vie''' in increased labour efficiency'' — thi đua tăng năng suất | Sự sống. | : ''Les conditions nécessaires à la '''vie''''' — những [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   6 Thumbs down

eng


Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (England). | Người Anh; tiếng Anh (English). | Viết tắt. | : ''engineer (ing)'' — Peter BSc (Eng) | Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (Engla [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   5 Thumbs down

fra


Người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ Italia.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   5 Thumbs down

rus


Trạng thái say sưa, choáng váng, chếnh choáng. | : '' Han hadde sterk '''rus''' da han kjørte bilen.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

1 Thumbs up   4 Thumbs down

f


F. | Fa. | F. | (hóa) fluo (ký hiệu). | (điện) fara (ký hiệu). | (âm nhạc) fa. | Frăng (ký hiệu). | Độ Farenhet.
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

2 Thumbs up   6 Thumbs down

m


M, m. | 1000 (chữ số La mã). | M. | Mét (ký hiệu). | 1000 (chữ số La Mã). | (vật lý học) macxoen (ký hiệu). | Viết tắt của Monsieur.
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

eo


Bị thắt ở giữa. | : ''Quả bầu '''eo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

2 Thumbs up   3 Thumbs down

fin


Người Phần lan ((cũng) Finn). | Vây cá. | Bộ thăng bằng (của máy bay). | Sườn, cạnh bên, rìa. | Bàn tay. | , (từ lóng) tờ năm đô la.
Nguồn: vi.wiktionary.org

10

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ell


Lờ, en-lờ, e-lờ (chữ L). | En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm). | Chái, hồi (của một căn nhà).
Nguồn: vi.wiktionary.org