![]() |
vi.wiktionary.org
|
1 |
máy tính Máy thực hiện tự động các phép tính. | Máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử (nói tắt). | Công cụ nhỏ, thường đủ nhỏ để bỏ vào túi, có khả năng thực hiện tự động các phép tính căn bản như cộ [..]
|
2 |
vie Ganh đua; tranh, tranh giành, cạnh tranh, thi đua. | : ''to '''vie''' in increased labour efficiency'' — thi đua tăng năng suất | Sự sống. | : ''Les conditions nécessaires à la '''vie''''' — những [..]
|
3 |
eng Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (England). | Người Anh; tiếng Anh (English). | Viết tắt. | : ''engineer (ing)'' — Peter BSc (Eng) | Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (Engla [..]
|
4 |
fra Người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ Italia.
|
5 |
rus Trạng thái say sưa, choáng váng, chếnh choáng. | : '' Han hadde sterk '''rus''' da han kjørte bilen.
|
6 |
f F. | Fa. | F. | (hóa) fluo (ký hiệu). | (điện) fara (ký hiệu). | (âm nhạc) fa. | Frăng (ký hiệu). | Độ Farenhet.
|
7 |
m M, m. | 1000 (chữ số La mã). | M. | Mét (ký hiệu). | 1000 (chữ số La Mã). | (vật lý học) macxoen (ký hiệu). | Viết tắt của Monsieur.
|
8 |
eo Bị thắt ở giữa. | : ''Quả bầu '''eo'''.''
|
9 |
fin Người Phần lan ((cũng) Finn). | Vây cá. | Bộ thăng bằng (của máy bay). | Sườn, cạnh bên, rìa. | Bàn tay. | , (từ lóng) tờ năm đô la.
|
10 |
ell Lờ, en-lờ, e-lờ (chữ L). | En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm). | Chái, hồi (của một căn nhà).
|